Giá xe Sirius 110 | Giá Yamaha Sirius xăng cơ mới nhất

admin

Giá từ: 20.000.000 VNĐ - 22.500.000 VNĐ

Giá gốc: Giá VAT:

Ảnh 360

Sirius phanh cơ màu sắc mới mẻ BGYA Đen - Xám ánh vàng

THIẾT KẾ

Thiết nối tiếp Underbone lối phố

Yamaha Sirius chiếm hữu design nhỏ và gọn, linh động với độ dài rộng 1.940 mm×715 mm×1.075 milimet đơn giản và dễ dàng tinh chỉnh và điều khiển và là phương tiện đi lại đi đi lại lại được yêu thương mến số 1 bên trên nước ta.

Hệ thống phát sáng cải tiến

Đầu tiên về design đầu xe cộ, Yamaha Sirius dùng đèn pha Halogen HS-1 năng suất 35W kết phù hợp với cụm xi nhan tinh xảo tuy nhiên ko thông thường phần tân tiến.

Mặt đồng hồ thời trang hiện tại đại

Mặt đồng hồ thời trang được design với skin tân tiến hiển thị rất đầy đủ những vấn đề cần thiết như vận tốc, nấc nhiên liệu, báo số.

ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ

Động cơ uy lực và bền bỉ

Sirius chiếm hữu mô tơ SOHC, 4 thì, 110cc, làm giảm nhiệt độ vì thế không gian, Bộ độ trung khí canh ty hình mẫu xe cộ tiết kiệm chi phí nhiên liệu tối ưu.
Khối mô tơ này hỗ trợ hết công xuất lên tới 5.9 bên trên 8,000 vòng/ phút, tế bào men xoắn cực lớn đạt 9.5 N.m bên trên 5,500 vòng/phút.

TIỆN ÍCH và AN TOÀN

Mâm xe cộ nhiều chủng loại lựa chọn

Yamaha Sirius dùng nhiều phiên phiên bản mâm không giống nhau, nhiều chủng loại sự lựa lựa chọn mang lại quý khách hàng gồm: Bánh mâm phanh đĩa, Bánh căm phanh đĩa, Bánh căm phanh cơ.

Thông số kỹ thuật

Màu sắc

2024 – Phanh cơ BGYA – Đen xám vàng, 2024 – Phanh cơ BGYA – Đỏ đen ngòm, 2024 – Phanh cơ BGYA – Trắng xanh rờn, 2024 – Phanh cơ BGYA – Xám đen ngòm, 2024 – Phanh đĩa BGYB – Đen xám ánh vàng, 2024 – Phanh đĩa BGYB – Đỏ đen ngòm, 2024 – Phanh đĩa BGYB – Trắng xanh rờn, 2024 – Phanh đĩa BGYB – Xám đen ngòm, 2024 – Vành đúc BGYC – Đen, 2024 – Vành đúc BGYC – Đỏ đen ngòm, 2024 – Vành đúc BGYC – Xám xanh rờn, 2024 – Vành đúc BGYC – Xanh đen

Loại xe

Xe số

Phân khối

Phân khối nhỏ

Xuất xứ

Yamaha Việt Nam

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Chiều cao yên

770 mm

Chính sách

Bảo hành

Công suất tối đa

5.9kw / 8,000 vòng/phút

Đèn trước/đèn sau

Halogen

Dung tích bình xăng

4,2 lít

Dung tích dầu máy

1,0 lít

Dung tích xy lanh (CC)

110,3

Giảm xóc sau

Giảm chấn thủy lực lốc xoáy trụ

Giảm xóc trước

Ống lồng

Đường kính và hành trình dài piston

50,0 x 57,9 mm

Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt

Hệ thống khởi động

Điện và Đạp chân

Hệ thống thực hiện mát

Không khí tự động nhiên

Hệ thống nhiên liệu

Chế hòa khí

Hộp số

4 số

Khoảng sáng sủa gầm

130 mm

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

1.940 ×715 ×1.075 mm

Loại động cơ

4 kỳ, 2 cầu xin, SOHC

Loại ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Lốp sau

80/90 – 17 44P (Lốp sở hữu săm)

Lốp trước

70/90 – 17 38P (Lốp sở hữu săm)

Momen xoắn cực kỳ đại

9.5 Nm (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống

Quà tặng

Nón bảo hiểm

Tiêu thụ nhiên liệu

2.08 lít / 100km

Trọng lượng

Trọng lượng ướt: 100kg

Tỷ số nén

9,3:1

Yêu cầu tư vấn

Mẫu xe cộ tương tự

35.500.000 VNĐ - 35.900.000 VNĐ

46.000.000 VNĐ - 46.500.000 VNĐ

Từ Yamaha Indonesia, Yamaha Việt Nam

29.500.000 VNĐ - 31.000.000 VNĐ

38.000.000 VNĐ - 38.500.000 VNĐ

30.300.000 VNĐ - 34.000.000 VNĐ