Bản dịch của kể từ Best boy nhập giờ đồng hồ Việt
Ví dụ He is the best boy in the series. Anh ấy là chàng trai cao tay nhất nhập series. She doesn't lượt thích the best boy. Cô ấy ko mến chàng trai cao tay nhất. Who is your favorite best boy character? Nhân vật chàng trai cao tay nhất yêu thương mến của người sử dụng là ai? He is the best boy in the series. Anh ấy là chàng trai cao tay nhất nhập tập phim. She doesn't think he's the best boy. Cô ấy ko nghĩ về anh ấy là chàng trai cao tay nhất. Ví dụ He is the best boy on phối, assisting the key grip. Anh ấy là chàng trai rất tốt bên trên tập phim, tương hỗ người lưu giữ chiếc chìa khóa. She is not the best boy, but she helps with lighting. Cô ấy ko cần là chàng trai rất tốt, tuy nhiên cô ấy giúp sức với độ sáng. Is the best boy responsible for camera placement or lighting? Chàng trai rất tốt đem trách móc nhiệm với việc bịa đặt máy hình họa hoặc độ sáng không? The best boy helped phối up the lights for the film shoot. Người tương hỗ rất tốt đã hỗ trợ thiết lập độ sáng cho tới buổi xoay phim. The director was unhappy when the best boy forgot đồ sộ bring equipment. Đạo trình diễn ko lý tưởng Lúc người tương hỗ rất tốt quên đem tranh bị. Không đem kể từ phù hợp Không đem kể từ phù hợp 1.0/8Rất thấpBest boy (Noun)
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa tương quan (Synonym)
Từ ngược nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn đem chứa chấp từ
Idiom with Best boy